Chào bạn, có bao giờ bạn tự hỏi, những sản phẩm nội thất gỗ đẹp mắt mà chúng ta thường thấy trong cácv cửa hàng, hay những công trình xây dựng sử dụng gỗ sang trọng, có bao nhiêu phần trăm trong số đó là “Made in Vietnam” không? Hôm nay, mình sẽ dẫn bạn khám phá một “thế giới” đầy thú vị của các mặt hàng gỗ xuất khẩu của Việt Nam. Chúng ta sẽ cùng nhau “điểm danh” những mặt hàng chủ lực, tìm hiểu về các tiêu chuẩn khắt khe, và “bật mí” tiềm năng phát triển “cực khủng” của ngành gỗ Việt trên thị trường quốc tế. Bạn đã sẵn sàng “khám phá” chưa nào?
Các mặt hàng gỗ xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay

Việt Nam mình nổi tiếng là một trong những quốc gia xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hàng đầu thế giới đó bạn. Nhưng cụ thể, chúng ta đang “bán” ra nước ngoài những mặt hàng gỗ nào là chủ yếu nhỉ? Để mình “liệt kê” một vài “gương mặt” tiêu biểu nhé:
Đồ gỗ nội thất: “Con át chủ bài” của ngành gỗ Việt
Nói đến gỗ xuất khẩu Việt Nam, không thể không nhắc đến đồ gỗ nội thất. Đây chính là “con át chủ bài”, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu gỗ của nước ta. Các sản phẩm đồ gỗ nội thất Việt Nam rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã và phong cách, từ bàn ghế ăn, sofa, giường tủ phòng ngủ, kệ tivi, tủ bếp, bàn trang điểm, đến các loại đồ gỗ trang trí khác.
Điểm mạnh của đồ gỗ nội thất Việt Nam là sự tinh xảo, tỉ mỉ trong từng đường nét, kết hợp giữa phong cách truyền thống Á Đông và xu hướng hiện đại phương Tây. Chất liệu gỗ cũng rất phong phú, từ gỗ tự nhiên (gỗ cao su, gỗ tràm, gỗ keo, gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ teak,…) đến gỗ công nghiệp (MDF, MFC, ván dăm, ván ép,…). Các sản phẩm đồ gỗ nội thất Việt Nam không chỉ được ưa chuộng ở các thị trường truyền thống như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, mà còn đang dần chinh phục các thị trường mới nổi như Trung Đông, Ấn Độ, ASEAN.
Đồ gỗ ngoại thất: “Nét chấm phá” cho không gian sống ngoài trời
Bên cạnh đồ gỗ nội thất, đồ gỗ ngoại thất cũng là một mặt hàng xuất khẩu tiềm năng của Việt Nam. Các sản phẩm đồ gỗ ngoại thất thường được sử dụng cho sân vườn, ban công, hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng, khách sạn,… Chúng bao gồm bàn ghế sân vườn, xích đu, ghế tắm nắng, dù che nắng, pergola, sàn gỗ ngoài trời, hàng rào gỗ, chậu hoa gỗ,…

Đồ gỗ ngoại thất Việt Nam thường được làm từ các loại gỗ có khả năng chống chịu thời tiết tốt, ít bị cong vênh, mối mọt như gỗ teak, gỗ dầu, gỗ tràm bông vàng,… Thiết kế cũng rất đa dạng, từ phong cách đơn giản, hiện đại đến phong cách cổ điển, sang trọng. Xu hướng sử dụng đồ gỗ ngoại thất ngày càng tăng cao trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp gỗ Việt Nam.
Ván gỗ công nghiệp: “Giải pháp” cho ngành xây dựng và nội thất
Ván gỗ công nghiệp là một trong những mặt hàng xuất khẩu “nóng” nhất của ngành gỗ Việt Nam trong những năm gần đây. Các loại ván gỗ công nghiệp phổ biến bao gồm ván dán (plywood), ván MDF (Medium Density Fiberboard), ván dăm (particle board), ván ép (veneer),… Ván gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng, trang trí nội ngoại thất, bao bì đóng gói,…
Ưu điểm của ván gỗ công nghiệp là giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng, dễ gia công, có khả năng chống mối mọt, cong vênh tốt. Việt Nam có lợi thế về nguồn cung gỗ rừng trồng dồi dào, cùng với sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất ván gỗ công nghiệp, đã giúp cho mặt hàng này trở thành một trong những “mũi nhọn” xuất khẩu của ngành gỗ.
Dăm gỗ và viên nén gỗ: “Năng lượng xanh” từ rừng trồng
Dăm gỗ và viên nén gỗ là những mặt hàng “mới nổi” nhưng có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu rất ấn tượng trong thời gian gần đây. Dăm gỗ là nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp giấy, bột giấy, ván sợi,… Viên nén gỗ được sử dụng làm nhiên liệu sinh khối thay thế cho than đá, dầu mỏ, góp phần bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.

Việt Nam có nguồn cung dăm gỗ và viên nén gỗ dồi dào từ gỗ rừng trồng (keo, bạch đàn,…) và phế liệuvv gỗ. Xu hướng sử dụng năng lượng sinh khối ngày càng tăng cao trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, tạo ra nhu cầu lớn đối với dăm gỗ và viên nén gỗ Việt Nam.
Gỗ nguyên liệu: “Nền tảng” cho ngành chế biến gỗ
Ngoài các sản phẩm chế biến sâu, Việt Nam cũng xuất khẩu gỗ nguyên liệu dưới dạng gỗ tròn, gỗ xẻ, gỗ hộp,… Gỗ nguyên liệu xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là gỗ rừng trồng (keo, bạch đàn, thông,…) và gỗ cao su. Các thị trường nhập khẩu gỗ nguyên liệu chính của Việt Nam là Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia, Hàn Quốc,…
Xuất khẩu gỗ nguyên liệu mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho Việt Nam, đồng thời giải quyết đầu ra cho gỗ rừng trồng, góp phần phát triển kinh tế nông thôn và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, để phát triển ngành gỗ xuất khẩu bền vững, Việt Nam cần tăng cường chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm gỗ, thay vì chỉ tập trung vào xuất khẩu gỗ nguyên liệu.
Tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu đối với gỗ xuất khẩu Việt Nam
Để “đường hoàng” bước chân vào thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường “khó tính” như châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản, các mặt hàng gỗ xuất khẩu của Việt Nam phải đáp ứng những tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu khắt khe. Đây là “giấy thông hành” bắt buộc để sản phẩm gỗ Việt Nam được chấp nhận và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp: “Chứng minh” gỗ sạch
Một trong những tiêu chuẩn quan trọng hàng đầu đối với gỗ xuất khẩu là tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp. Các thị trường nhập khẩu lớn như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản đều yêu cầu gỗ và sản phẩm gỗ nhập khẩu phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không được khai thác từ rừng tự nhiên trái phép, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Để đáp ứng tiêu chuẩn này, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải chứng minh được nguồn gốc gỗ thông qua các chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC, PEFC,…), chứng chỉ FLEGT (Forest Law Enforcement, Governance and Trade), hoặc các hệ thống truy xuất nguồn gốc gỗ được công nhận. Việc có chứng chỉ nguồn gốc gỗ hợp pháp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm gỗ có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Tiêu chuẩn về chất lượng gỗ: “Đảm bảo” độ bền và tính thẩm mỹ
Bên cạnh nguồn gốc gỗ, tiêu chuẩn về chất lượng gỗ cũng là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của các mặt hàng gỗ xuất khẩu Việt Nam. Các tiêu chuẩn chất lượng gỗ thường bao gồm:
- Độ ẩm: Độ ẩm của gỗ phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh cong vênh, nứt nẻ, mối mọt trong quá trình sử dụng. Tiêu chuẩn độ ẩm thường khác nhau tùy thuộc vào loại gỗ, sản phẩm gỗ và thị trường nhập khẩu.
- Độ bền cơ lý: Gỗ phải có độ bền, độ cứng, khả năng chịu lực, chịu va đập đáp ứng yêu cầu sử dụng. Tiêu chuẩn độ bền cơ lý thường được kiểm tra thông qua các thử nghiệm cơ học như uốn, nén, kéo,…
- Xử lý mối mọt, cong vênh: Gỗ phải được xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng để tiêu diệt mối mọt, nấm mốc và giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt nẻ do thay đổi thời tiết, độ ẩm.
- Kích thước, hình dạng, màu sắc: Sản phẩm gỗ phải có kích thước, hình dạng, màu sắc đồng đều, đáp ứng yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ. Tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng, màu sắc thường được quy định cụ thể trong hợp đồng mua bán.
Tiêu chuẩn về an toàn sức khỏe: “An tâm” cho người sử dụng
Ngày nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an toàn sức khỏe khi lựa chọn sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm nội thất gỗ sử dụng trong gia đình. Do đó, các mặt hàng gỗ xuất khẩu Việt Nam cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn sức khỏe, đảm bảo không gây hại cho người sử dụng. Các tiêu chuẩn an toàn sức khỏe quan trọng bao gồm:
- Hàm lượng formaldehyde: Formaldehyde là một chất hóa học có thể gây hại cho sức khỏe nếu vượt quá mức cho phép. Tiêu chuẩn quốc tế và nhiều quốc gia quy định giới hạn hàm lượng formaldehyde trong các sản phẩm gỗ công nghiệp, đồ nội thất gỗ. Doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần sử dụng keo dán có hàm lượng formaldehyde thấp (E1, E0, CARB P2) và kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn.
- Chất VOC (Volatile Organic Compounds): VOC là các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, có thể gây ô nhiễm không khí trong nhà và ảnh hưởng đến sức khỏe. Một số thị trường nhập khẩu yêu cầu các sản phẩm gỗ phải đạt tiêu chuẩn về phát thải VOC thấp. Doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần lựa chọn vật liệu, sơn phủ, keo dán có hàm lượng VOC thấp và thực hiện kiểm tra, đánh giá chất lượng không khí trong nhà để đảm bảo sản phẩm an toàn cho người sử dụng.
Tiêu chuẩn về kiểm dịch thực vật: “Ngăn chặn” dịch bệnh xuyên biên giới
Để bảo vệ hệ sinh thái và nông nghiệp của các nước nhập khẩu, các mặt hàng gỗ xuất khẩu Việt Nam cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn về kiểm dịch thực vật. Tiêu chuẩn này nhằm ngăn chặn sự lây lan của các loại sâu bệnh hại, sinh vật gây hại có thể “đi theo” gỗ và sản phẩm gỗ từ Việt Nam sang các nước khác. Các yêu cầu kiểm dịch thực vật thường bao gồm:
- Xử lý kiểm dịch: Gỗ và sản phẩm gỗ phải được xử lý kiểm dịch trước khi xuất khẩu để tiêu diệt các loại sâu bệnh hại, sinh vật gây hại có thể có trong gỗ. Các biện pháp xử lý kiểm dịch phổ biến bao gồm xông hơi khử trùng, xử lý nhiệt, chiếu xạ,…
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật: Mỗi lô hàng gỗ xuất khẩu phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do cơ quan kiểm dịch thực vật có thẩm quyền của Việt Nam cấp. Giấy chứng nhận này xác nhận rằng lô hàng đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu kiểm dịch thực vật của nước nhập khẩu.
Thị trường xuất khẩu gỗ chính của Việt Nam
Vậy thì, các mặt hàng gỗ xuất khẩu của Việt Nam đang “làm mưa làm gió” ở những thị trường nào trên thế giới? Để mình “bật mí” cho bạn những thị trường “béo bở” nhất nhé:

Hoa Kỳ: “Thị trường tỷ đô” đầy tiềm năng
Hoa Kỳ luôn là thị trường xuất khẩu gỗ lớn nhất của Việt Nam, chiếm tỷ trọng áp đảo trong tổng kim ngạch xuất khẩu gỗ của cả nước. Người tiêu dùng Hoa Kỳ rất ưa chuộng các sản phẩm đồ gỗ nội thất, đồ gỗ ngoại thất, ván sàn gỗ, khung tranh ảnh gỗ,… Thị trường Hoa Kỳ có sức mua lớn, giá trị nhập khẩu cao, nhưng cũng đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và cạnh tranh gay gắt.
Để “chinh phục” thị trường Hoa Kỳ, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, thiết kế mẫu mã đa dạng, xây dựng thương hiệu uy tín và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật của Hoa Kỳ về nhập khẩu gỗ.
Trung Quốc: “Đối tác thương mại” quan trọng
Trung Quốc là thị trường xuất khẩu gỗ lớn thứ hai của Việt Nam, đặc biệt là đối với các mặt hàng gỗ nguyên liệu, dăm gỗ, viên nén gỗ, ván gỗ công nghiệp,… Trung Quốc có nhu cầvu nhập khẩu gỗ rất lớn để phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến gỗ và xây dựng đang phát triển mạnh mẽ. Thị trường Trung Quốc có lợi thế về khoảng cách địa lý gần, chi phí vận chuyển thấp, nhưng cũng có cạnh tranh gay gắt và biến động chính sách thương mại.
Để duy trì và phát triển thị trường Trung Quốc, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng, xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy và nắm bắt thông tin thị trường, chính sách thương mại một cách nhanh nhạy.
Nhật Bản và Hàn Quốc: “Khách hàng khó tính” nhưng “sộp”
Nhật Bản và Hàn Quốc là những thị trường xuất khẩu gỗ truyền thống và quan trọng của Việt Nam. Người tiêu dùng Nhật Bản và Hàn Quốc rất ưa chuộng các sản phẩm đồ gỗ nội thất chất lượng cao, thiết kế tinh tế, mang phong cách Á Đông. Thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc có tiêu chuẩn chất lượng rất cao, yêu cầu về nguồn gốc gỗ hợp pháp nghiêm ngặt, nhưng cũng sẵn sàng trả giá cao cho những sản phẩm đáp ứng được yêu cầu.
Để “ghi điểm” với thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải tập trung vào chất lượng sản phẩm, thiết kế độc đáo, tinh xảo, xây dựng thương hiệu uy tín và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác nhập khẩu.
EU: “Sân chơi” đầy thách thức và cơ hội
EU là một thị trường xuất khẩu gỗ đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức đối với Việt Nam. EU có tiêu chuẩn nhập khẩu gỗ khắt khe nhất thế giới, đặc biệt là về nguồn gốc gỗ hợp pháp, an toàn sức khỏe, môi trường và lao động. Tuy nhiên, nếu vượt qua được “vòng kiểm soát” này, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận một thị trường rộng lớn, giá trị cao và ổn định.
Để “chinh phục” thị trường EU, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, nâng cao năng lực quản lý, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn EU, xây dựng thương hiệu mạnh và tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, VPA/FLEGT) giữa Việt Nam và EU.
Tiềm năng và thách thức của ngành gỗ xuất khẩu Việt Nam
Ngành gỗ xuất khẩu Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức đan xen. Để “vẽ” ra bức tranh toàn cảnh hơn, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích tiềm năng và thách thức của ngành này nhé:
Tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu: “Gió попутный” cho ngành gỗ
Tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu của ngành gỗ Việt Nam trong thời gian tới là rất lớn. Điều này được обусловлено bởi nhiều yếu tố thuận lợi:
- Nhu cầu tiêu dùng đồ gỗ thế giới tăng: Xu hướng sử dụng đồ gỗ nội thất, ngoại thất, ván sàn gỗ,… trên thế giới ngày càng tăng cao, đặc biệt là ở các nước phát triển và các nước đang phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh.
- Lợi thế cạnh tranh của Việt Nam: Việt Nam có nguồn lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh, tay nghề chế biến gỗ ngày càng được nâng cao, vị trí địa lý thuận lợi và mạng lưới hiệp định thương mại tự do rộng khắp. Đây là những lợi thế cạnh tranh quan trọng giúp gỗ Việt Nam “ghi điểm” trên thị trường quốc tế.
- Chính sách hỗ trợ của nhà nước: Chính phủ Việt Nam luôn quan tâm và tạo điều kiện để phát triển ngành gỗ xuất khẩu thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, đất đai, xúc tiến thương mại, đào tạo nguồn nhân lực,…
- Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng: Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu do ảnh hưởng của dịch bệnh, căng thẳng thương mại,… đang tạo ra cơ hội để Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành chế biến gỗ và tăng cường xuất khẩu.
Thách thức về nguồn cung gỗ nguyên liệu bền vững: “Bài toán khó” cần giải
Một trong những thách thức lớn nhất của ngành gỗ xuất khẩu Việt Nam hiện nay là nguồn cung gỗ nguyên liệu bền vững. Việt Nam vẫn còn phụ thuộc lớn vào nguồn gỗ nhập khẩu, đặc biệt là gỗ rừng tự nhiên từ các nước có nguy cơ mất rừng cao. Điều này gây rủi ro về nguồn gốc gỗ không hợp pháp, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và khả năng cạnh tranh của ngành gỗ Việt Nam.
Để giải quyết “bài toán khó” này, Việt Nam cần phải:
- Phát triển rừng trồng bền vững: Tăng cường diện tích rừng trồng, nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng, đa dạng hóa các loài cây trồng gỗ lớn, gỗ quý. Khuyến khích các mô hình quản lý rừng bền vững, cấp chứng chỉ rừng FSC, PEFC để đảm bảo nguồn cung gỗ hợp pháp và bền vững.
- Tăng cường sử dụng gỗ rừng trồng trong nước: Khuyến khích các doanh nghiệp chế biến gỗ sử dụng gỗ rừng trồng trong nước thay thế cho gỗ nhập khẩu, đặc biệt là gỗ rừng tự nhiên. Xây dựng chuỗi liên kết giá trị giữa người trồng rừng và doanh nghiệp chế biến gỗ để đảm bảo đầu ra ổn định cho gỗ rừng trồng.
- Kiểm soát chặt chẽ gỗ nhập khẩu: Tăng cường kiểm tra, giám sát gỗ nhập khẩu, ngăn chặn gỗ nhập khẩu trái phép, gỗ có nguồn gốc không rõ ràng. Xây dựng hệ thống thông tin, cảnh báo sớm về rủi ro nguồn gốc gỗ để hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn nguồn cung gỗ an toàn và hợp pháp.
Thách thức về cạnh tranh quốc tế: “Cuộc đua” ngày càng khốc liệt
Ngành gỗ xuất khẩu Việt Nam đang phải đối mặt với cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nước xuất khẩu gỗ lớn khác trên thế giới như Trung Quốc, Ba Lan, Đức, Indonesia, Malaysia,… Các đối thủ cạnh tranh không ngừng đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành, xây dựng thương hiệu mạnh và mở rộng thị trường.
Để “đứng vững” trong “cuộc đua” này, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải:
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Đầu tư vào công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, cải tiến quy trình quản lý. Đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao, thiết kế độc đáo, khác biệt.
- Xây dựng thương hiệu mạnh: Đầu tư vào marketing, quảng bá thương hiệu, xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, tạo dựng uy tín với khách hàng. Tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế, xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp để mở rộng thị trường và tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Hợp tác và liên kết: Hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước, liên kết với các hiệp hội ngành hàng, tổ chức nghiên cứu, đào tạo để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, công nghệ, thị trường và tăng cường sức mạnh tập thể.
Thách thức về hàng rào kỹ thuật thương mại: “Vượt rào” để tiến lên
Các thị trường nhập khẩu ngày càng dựng lên nhiều hàng rào kỹ thuật thương mại để bảo vệ sản xuất trong nước và người tiêu dùng. Các hàng rào kỹ thuật thương mại đối với gỗ và sản phẩm gỗ xuất khẩu Việt Nam ngày càng đa dạng và phức tạp, bao gồm tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, môi trường, lao động, quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan,…
Để “vượt rào” thành công, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần phải:
- Nắm vững thông tin về hàng rào kỹ thuật thương mại: Thường xuyên cập nhật thông tin về các quy định, tiêu chuẩn, thủ tục nhập khẩu của các thị trường mục tiêu. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về hàng rào kỹ thuật thương mại để nâng cao kiến thức và năng lực ứng phó.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định: Đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định, tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu. Xây dựng hồ sơ, tài liệu chứng minh sự tuân thủ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý và khách hàng.
- Chủ động đàm phán và vận động: Thông qua các hiệp hội ngành hàng, cơ quan nhà nước, tham gia các diễn đàn, hội nghị quốc tế để đàm phán, vận động các nước nhập khẩu giảm thiểu hàng rào kỹ thuật thương mại bất hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu gỗ Việt Nam.
Lời khuyên cho doanh nghiệp gỗ Việt Nam muốn xuất khẩu
Để “chinh phục” thành công thị trường quốc tế, đặc biệt là các thị trường “khó tính”, các doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần “nằm lòng” những lời khuyên “chân thành” sau đây:
Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: “Chìa khóa” cạnh tranh

Chất lượng sản phẩm luôn là yếu tố quyết định sự thành công trên thị trường quốc tế. Doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, từ nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, đến kiểm tra chất lượng đầu ra. Đồng thời, cần đa dạng hóa sản phẩm, tạo ra những sản phẩm mới, độc đáo, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng. Đầu tư vào thiết kế, nghiên cứu và phát triển (R&D) là chìa khóa để tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao và khác biệt hóa trên thị trường.
Xây dựng thương hiệu và câu chuyện sản phẩm: “Tạo dấu ấn” riêng
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, xây dựng thương hiệu mạnh là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp gỗ xuất khẩu. Thương hiệu không chỉ là tên gọi, logo, mà còn là uy tín, chất lượng, giá trị và câu chuyện mà doanh nghiệp muốn truyền tải đến khách hàng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào xây dựng thương hiệu, truyền thông, quảng bá sản phẩm, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đối tác. Kể câu chuyện về nguồn gốc gỗ bền vững, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giá trị văn hóa truyền thống cũng là một cách hiệu quả để tạo dấu ấn riêng và thu hút người tiêu dùng quốc tế.
Tìm hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn xuất khẩu: “Luật chơi” quốc tế
Tìm hiểu kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn xuất khẩu là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp gỗ Việt Nam “bước chân” vào thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn, môi trường, lao động, kiểm dịch thực vật,… của từng thị trường mục tiêu. Đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, kiểm nghiệm, chứng nhận để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu. Liên tục cập nhật thông tin về các thay đổi trong tiêu chuẩn, quy định để điều chỉnh hoạt động sản xuất kinh doanh một cách linh hoạt và kịp thời.
Tận dụng các hiệp định thương mại tự do: “Cơ hội vàng” giảm thuế
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn trên thế giới như CPTPP, EVFTA, RCEP, VKFTA,… Các FTA này mang lại cơ hội vàng cho doanh nghiệp gỗ Việt Nam giảm thuế nhập khẩu, tiếp cận thị trường ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục hải quan,… Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa các ưu đãi từ các FTA, nghiên cứu kỹ các cam kết, quy tắc xuất xứ để tối ưu hóa lợi ích và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại: “Mở rộng” mạng lưới
Tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại như hội chợ, triển lãm quốc tế, diễn đàn doanh nghiệp, tuần lễ sản phẩm Việt Nam ở nước ngoài,… là cách hiệu quả để doanh nghiệp gỗ Việt Nam giới thiệu sản phẩm, tìm kiếm đối tác, mở rộng mạng lưới kinh doanh, cập nhật thông tin thị trường và xu hướng tiêu dùng. Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch xúc tiến thương mại bài bản, lựa chọn các sự kiện phù hợp, chuẩn bị gian hàng ấn tượng, tài liệu quảng bá chuyên nghiệp và **chủ động kết nối, giao